Âm Hán Việt của 蹙る là "túc ru".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 蹙 [túc, xúc] る [ru]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 蹙る là しじまる [shijimaru]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 しじま・る【蹙▼る】 (動:ラ四) ちぢまる。かがまる。「我御命も-・るやうにおぼさる/栄花:玉の飾」 Similar words: 収縮減る縮まる縮る縮む