Âm Hán Việt của 蹌踉ける là "thương lượng keru".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 蹌 [thương] 踉 [lương, lượng] け [ke] る [ru]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 蹌踉ける là よろける [yorokeru]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 よろ・ける【蹌=踉ける/蹣=跚ける】 読み方:よろける [動カ下一][文]よろ・く[カ下二]《副詞「よろよろ」の「よろ」の動詞化》足もとがふらついて、からだの安定を失う。ころびそうになる。よろめく。「後ろから押されて—・ける」→蹌踉(よろ)めく[用法] Similar words: 躓くつんのめる