Clear Copy
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)跳(khiêu) 躍(dược)Âm Hán Việt của 跳躍 là "khiêu dược". *Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA [Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 跳 [khiêu] 躍 [dược]
Cách đọc tiếng Nhật của 跳躍 là ちょうやく [chouyaku]
デジタル大辞泉ちょう‐やく〔テウ‐〕【跳躍】[名](スル)1はねあがること。とびあがること。ジャンプ。「助走をつけて跳躍する」「跳躍力」2「跳躍競技」の略。#三省堂大辞林第三版ちょうやく:てう-[0]【跳躍】(名):スル①とびあがること。はねること。ジャンプ。「全身をばねにして-する」②「跳躍競技」の略。Similar words:上騰 飛込み 飛び込み ジャンプ 飛び跳ねる