Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 跳( khiêu ) 回( hồi ) る( ru )
Âm Hán Việt của 跳回る là "khiêu hồi ru ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
跳 [khiêu ] 回 [hối , hồi ] る [ru ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 跳回る là とびまわる [tobimawaru]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 とび‐まわ・る〔‐まはる〕【飛(び)回る】 読み方:とびまわる [動ラ五(四)] 1空中をあちこちと飛ぶ。「花畑を蝶が—・る」 2(「跳び回る」とも書く)自由にあちこちかけまわる。はねまわる。「家の中を子供が—・る」 3(「跳び回る」とも書く)ある目的のために忙しくあちこち歩きまわる。奔走する。「取材に—・る」
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
bay vòng quanh, bay khắp nơi, bay đi bay lại