Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 跳( khiêu ) 上( thượng ) る( ru )
Âm Hán Việt của 跳上る là "khiêu thượng ru ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
跳 [khiêu ] 上 [thướng , thượng ] る [ru ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 跳上る là とびあがる [tobiagaru]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 とび‐あが・る【飛(び)上(が)る】 読み方:とびあがる [動ラ五(四)] 1(「跳び上がる」とも書く)跳ねて上にあがる。跳ね上がる。「岩の上に—・る」 2飛んで空へ上がる。空中へ舞いあがる。「飛行機が—・る」 3(「跳び上がる」とも書く)喜びや驚きのために、思わず飛びはねる。「—・って喜ぶ」 4順番を飛びこして進む。「二階級—・って師範になる」
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
nhảy lên, vọt lên, bật lên