Âm Hán Việt của 跳ね上がる là "khiêu ne thượng garu".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 跳 [khiêu] ね [ne] 上 [thướng, thượng] が [ga] る [ru]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 跳ね上がる là はねあがる [haneagaru]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 はね‐あが・る【跳ね上(が)る】 読み方:はねあがる [動ラ五(四)] 1はねて上方へ上がる。「泥水が—・る」 2値段や相場などが急に上がる。「株価が—・る」 3先走ってかってなことをする。「—・った行為」 Similar words: 跳ね返る跳び上がる跳上るバウンド跳ねる