Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 跨( khóa ) る( ru )
Âm Hán Việt của 跨る là "khóa ru ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
跨 [khóa ] る [ru ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 跨る là またがる [matagaru]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content 実用日本語表現辞典 跨がる 読み方:またがる 別表記:跨る、股がる 足を広げ、乗り物を両足の間に挟む形で乗ること。「跨る」と表記する場合もある。「股がる」とも表記するとされる。 (2020年11月17日更新)
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
cưỡi, leo lên, ngồi vắt ngang, ngồi trên lưng