Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 跨( khóa ) ぐ( gu )
Âm Hán Việt của 跨ぐ là "khóa gu ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
跨 [khóa ] ぐ [gu ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 跨ぐ là またぐ [matagu]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 また・ぐ【×跨ぐ】 読み方:またぐ 《一》[動ガ五(四)] 1足を開いて物の上を越える。「水たまりを—・ぐ」 2かけ渡す。またがる。「谷を—・ぐつり橋」 [可能]またげる 《二》[動ガ下二]「またげる」の文語形。Similar words :跨がる
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
bước qua, bước ngang, vượt qua