Âm Hán Việt của 跡継ぎ là "tích kế gi".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 跡 [tích] 継 [kế] ぎ [gi]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 跡継ぎ là あとつぎ [atotsugi]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 あと‐つぎ【跡継(ぎ)/後継(ぎ)】 読み方:あとつぎ 1家督を引き継ぐこと。また、その人。跡取り。世継ぎ。後嗣(こうし)。 2師の学問や芸などを引き継ぐこと。また、その人。後継者。 3前任者に続いて、その地位に就くこと。また、その人。後任。 Similar words: 家督相続世襲跡取り相続