Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 跡( tích ) を( wo ) 隠( ẩn ) す( su )
Âm Hán Việt của 跡を隠す là "tích wo ẩn su ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
跡 [tích] を [wo ] 隠 [ẩn] す [su ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 跡を隠す là []
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 跡(あと)を隠(かく)・す 1行方が知れないようにする。「―・す師の行き方や暮れの秋」〈蕪村句集〉 2死骸を葬る。「我空しくなるならば、…御僧に刀脇差し参らせて、―・せ」〈仮・竹斎・下〉
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
che giấu dấu vết, xóa bỏ dấu vết