Clear Copy
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)跡(tích) を(wo) 濁(trọc) す(su)Âm Hán Việt của 跡を濁す là "tích wo trọc su". *Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA [Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 跡 [tích] を [wo] 濁 [trạc, trọc] す [su]
Cách đọc tiếng Nhật của 跡を濁す là []
デジタル大辞泉跡(あと)を濁(にご)・す立ち去ったあとに醜い状態を残す。「立つ鳥―・さず」
làm vấy bẩn, làm ô nhiễm, làm hỏng