Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 跡( tích ) を( wo ) 取( thủ ) る( ru )
Âm Hán Việt của 跡を取る là "tích wo thủ ru ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
跡 [tích] を [wo ] 取 [thủ] る [ru ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 跡を取る là []
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content 精選版 日本国語大辞典あと【跡】を取(と)る 家督を相続する。あとを継ぐ。*足利本論語抄(16C)為政第二「今の孝は父母を養て不レ敬して、跡をとらんとするまで也」
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
theo dấu vết, tiếp bước, làm theo