Âm Hán Việt của 趨向 là "xu hướng".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 趨 [xu, xúc] 向 [hướng]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 趨向 là すうこう [suukou]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 すう‐こう〔‐カウ〕【×趨向】 読み方:すうこう 物事がある方向・状態に向かうこと。また、その方向。「時代の—に従う」 Similar words: 動向トレンド流流れ趨勢