Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 越( việt ) 流( lưu )
Âm Hán Việt của 越流 là "việt lưu ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
越 [hoạt , việt ] 流 [lưu ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 越流 là えつりゅう [etsuryuu]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 えつ‐りゅう〔ヱツリウ〕【越流】 読み方:えつりゅう [名](スル)水があふれ出ること。また、その水。溢流(いつりゅう)。 #実用日本語表現辞典 越流 読み方:えつりゅう 大雨・台風などで人工ダムや天然ダム(土砂ダム)などに溜った水が、容量を超過して上から溢れ出てくること。下流域の洪水やダム決壊の危険などが増す。 (2011年9月20日更新)Similar words :溢流 オーバーフロー 溢水
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
tràn qua, vượt rào, chảy tràn, tràn ngập