Âm Hán Việt của 起重機 là "khởi trọng cơ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 起 [khỉ, khởi] 重 [trọng, trùng] 機 [cơ, ky]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 起重機 là きじゅうき [kijuuki]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 きじゅうき:きぢゆう-[2]【起重機】 ⇒クレーン #デジタル大辞泉 きじゅう‐き〔キヂユウ‐〕【起重機】 読み方:きじゅうき ⇒クレーン Similar words: クレーン