Âm Hán Việt của 起伏 là "khởi phục".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 起 [khởi] 伏 [phục]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 起伏 là きふく [kifuku]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 き‐ふく【起伏】 読み方:きふく [名](スル) 1高くなったり低くなったりしていること。「ゆるやかに—する丘」 2盛んになったり衰えたり、さまざまな変化があること。「—に富んだ人生」「感情の—が激しい」 Similar words: 波変化浮き沈み