Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 赤( xích ) 裸( lỏa )
Âm Hán Việt của 赤裸 là "xích lỏa ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
赤 [thích , xích ] 裸 [khỏa , lỏa ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 赤裸 là あかはだか [akahadaka]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 あか‐はだか【赤裸】 読み方:あかはだか 1完全に裸であること。まるはだか。すっぱだか。全裸。 2家財を取られるなどして、何もない状態。「借財の支払いで—になる」 # せき‐ら【赤裸】 読み方:せきら [名・形動] 1からだに何もつけていないこと。また、そのさま。丸裸。あかはだか。「—な(の)山肌」 2包み隠さないこと。むき出しで あること。また、そのさま。「—な(の)告白」Similar words :丸裸 真裸 裸 むき出し 素裸
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
trần trụi, khỏa thân