Âm Hán Việt của 赤条々 là "xích điều điều".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 赤 [thích, xích] 条 [điều] 々 [おなじ, きごう, おなじ, きごう]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 赤条々 là せきじょうじょう [sekijoujou]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 せき‐じょうじょう〔‐デウデウ〕【赤条条】 読み方:せきじょうじょう [名・形動]裸で身に何もつけていないこと。また、丸裸になるさま。「金剛力士をあざむく如き—の羽指(はさし)ども」〈露伴・いさなとり〉 Similar words: 露骨むき出し露わ赤裸裸赤裸