Âm Hán Việt của 赤字 là "xích tự".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 赤 [thích, xích] 字 [tự]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 赤字 là あかじ [akaji]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 あか‐じ【赤字】 #三省堂大辞林第三版 あかじ[0]【赤字】 ①赤色で書いた字。 ②〔簿記で、欠損を赤インクで記すところから〕支出が収入や予算より多いこと。赤。⇔黒字 ③赤インクなどを用いて、校正で書き入れた文字や記号。朱。「-を入れる」 Similar words: 欠損差損損失マイナスロス