Âm Hán Việt của 赤らめる là "xích rameru".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 赤 [thích, xích] ら [ra] め [me] る [ru]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 赤らめる là あからめる [akarameru]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 あから・める【赤らめる】 読み方:あからめる [動マ下一][文]あから・む[マ下二]顔などを赤くする。赤める。「ぽっとほおを—・める」 Similar words: 染める赤む火照る熱る赤面