Clear   Copy   
				
				
				Quiz âm Hán Việt 
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là: 
   
Kiểm tra   
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 赤( xích )    む( mu )  
Âm Hán Việt của 赤む  là "xích mu  ". 
*Legend: Kanji - hiragana  - KATAKANA   
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .  
赤  [thích , xích ] む  [mu ]Quiz cách đọc tiếng Nhật 
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là: 
   
Kiểm tra   
Cách đọc tiếng Nhật của 赤む  là あかむ [akamu]  
 Từ điển Nhật - Nhật 
Tra từ  Ấn để tra từ. 
-Hide content デジタル大辞泉 あか・む【赤む】  読み方:あかむ 《一》[動マ四]赤みがさす。赤らむ。 「もえいでたる葉末の—・みて」〈枕・四〇〉 《二》[動マ下二]「あかめる」の文語形。 #文語活用形辞書 赤む  読み方:あかむ マ行下二段活用の動詞「赤む」の終止形。 「赤む」の口語形としては、マ行下一段活用の動詞「赤める」が対応する。 口語形赤める ⇒「赤める」の意味を調べる 文語活用形辞書はプログラムで機械的に活用形や説明を生成しているため、不適切な項目が含まれていることもあります。ご了承くださいませ。 お問い合わせ。Similar words :赤らめる   染める   火照る   熱る   赤面  
 
Từ điển Nhật - Anh  
Tra từ  Ấn để tra từ. 
-Hide content
 
No results. 
Từ điển học tập Nhật Việt  
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz. 
+Show content
 đỏ lên, trở nên đỏ