Clear Copy
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)贖(thục) う(u)Âm Hán Việt của 贖う là "thục u". *Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA [Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 贖 [thục] う [u]
Cách đọc tiếng Nhật của 贖う là あがなう [aganau]
三省堂大辞林第三版あがな・う:あがなふ[3]【贖▼う】(動:ワ五[:ハ四])罪の償いをする。「死をもって罪を-・う」[可能]あがなえる#デジタル大辞泉あがな・う〔あがなふ〕【×贖う/▽購う】読み方:あがなう[動ワ五(ハ四)]《「あかう」から》1(贖う)罪のつぐないをする。「死をもって罪を—・う」2(購う)あるものを代償にして手に入れる。また、買い求める。「大金を投じて古書を—・う」[可能]あがなえるSimilar words:贖罪 償う