Âm Hán Việt của 賭け là "đổ ke".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 賭 [đổ] け [ke]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 賭け là かけ [kake]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 かけ[2]【賭け】 〔「かけ(掛)」と同源〕 ①勝負事などで金品を出し合い、勝者がその金品を取ること。賭け事。「-をする」 ②運を天に任せて思い切ってやってみること。「大きな-だ」 Similar words: 賭危険冒険博奕博打
Từ điển Nhật - Anh
Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
đặt cược, đánh bạc, đánh cược, sự cược, cuộc cá cược