Clear Copy
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)質(chất) 素(tố)Âm Hán Việt của 質素 là "chất tố". *Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA [Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 質 [chất, chí] 素 [tố]
Cách đọc tiếng Nhật của 質素 là しっそ [shisso]
デジタル大辞泉しっ‐そ【質素】[名・形動]1飾りけがないこと。質朴なこと。また、そのさま。「質素な身なり」2生活などがぜいたくでなく、つつましくて倹約なこと。また、そのさま。「質素に暮らす」[派生]しっそさ[名]