Âm Hán Việt của 質疑 là "chất nghi".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 質 [chất, chí] 疑 [nghi]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 質疑 là しつぎ [shitsugi]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 しつ‐ぎ【質疑】 読み方:しつぎ [名](スル)疑問の点を問いただすこと。特に、議案や動議について、提出者・発議者などに口頭で説明を求めること。「—を打ち切る」 Similar words: 審訊問いただす問い詰める査問鞠訊