Clear   Copy   
				
				
				Quiz âm Hán Việt 
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là: 
Kiểm tra   
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 質( chất )  
Âm Hán Việt của 質  là "chất ".*Legend: Kanji - hiragana  - KATAKANA  [Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary . 質  [chất , chí ]Quiz cách đọc tiếng Nhật 
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là: 
Kiểm tra   
Cách đọc tiếng Nhật của 質  là しち [shichi]  Từ điển Nhật - Nhật 
Tra từ  Ấn để tra từ. 
-Hide content 三省堂大辞林第三版 むかわり:-かはり【身▽代はり・質▽】 デジタル大辞泉 しち【質】 しち【質】 しつ【質】 しつ【質】 たち【▽質】 ち【質】 む‐かわり〔‐かはり〕【▽身代はり/▽質】 質 歴史民俗用語辞典 質 隠語大辞典 一六屋」「七ツ屋 」に同じ。其条参照。Similar words :性質   性合い   性合   人品   気質  
Từ điển Nhật - Anh Tra từ  Ấn để tra từ. 
-Hide content
No results. 
Từ điển học tập Nhật Việt Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz. 
+Show content
 chất, phẩm chất