Âm Hán Việt của 賢明 là "hiền minh".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 賢 [hiền] 明 [minh]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 賢明 là けんめい [kenmei]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 けんめい[0]【賢明】 (名・形動)[文]:ナリ 賢くて、道理にかなっている・こと(さま)。「-な判断」〔類義の語に「利口」があるが、「利口」は頭の回転が早く、また抜け目がない意を表す。それに対して「賢明」は物事の判断・やり方などが道理にかなっていて適切である意を表す〕 [派生]-さ(名) Similar words: 利巧賢しい利発聡慧悧巧