Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 賢( hiền ) し( shi ) ら( ra )
Âm Hán Việt của 賢しら là "hiền shi ra ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
賢 [hiền ] し [shi ] ら [ra ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 賢しら là さかしら [sakashira]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 さかし‐ら【▽賢しら】 読み方:さかしら [名・形動]《「ら」は接尾語》 1利口そうに振る舞うこと。物知りぶること。また、そのさま。かしこだて。「—をする」「—に口を出す」 2自ら進んですること。また、そのさま。「大君のつかはさなくに—に行きし荒雄(あらを)ら沖に袖ふる」〈万・三八六〇〉 3よけいな世話を焼くこと。出しゃばること。おせっかい。「—する親ありて…この女をほかへ追ひやらむとす」〈伊勢・四〇〉 4さし出口をきくこと。讒言(ざんげん)。「この御堂の北南に移り住めば、ある—する者出で来て」〈栄花・玉の台〉Similar words :利いた風 知ったかぶり 生意気 小生意気 知ったか振り
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
tỏ ra thông thái, làm ra vẻ hiểu biết, giả vờ thông minh, tự cho là khôn ngoan