Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 賢( hiền ) し( shi ) い( i )
Âm Hán Việt của 賢しい là "hiền shi i ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
賢 [hiền ] し [shi ] い [i ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 賢しい là さかしい [sakashii]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 さかし・い【▽賢しい】 読み方:さかしい [形][文]さか・し[シク]《「盛(さか)し」と同語源か》 1才知がすぐれ判断力があるさま。かしこい。賢明である。「—・いやり方」「競争社会を—・く生き抜く」 2才知のあるように見せかけるさま。こざかしい。「—・い口をきく」 3心がしっかりしている。気丈である。「心—・しき者、念じて射むとすれども」〈竹取〉 4すぐれて見えるさま。じょうずである。気がきいている。「異(こと)人々のもありけれど、—・しきもなかるべし」〈土佐〉 5健康であるさま。「おのが—・しからむときこそ、いかでもいかでもものし給はめと思へば、かく死なば」〈かげろふ・上〉 [派生]さかしげ[形動]Similar words :利巧 英明 利根 利発 明敏
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
khôn ngoan, láu cá, tinh ranh, thông minh