Âm Hán Việt của 賞品 là "thưởng phẩm".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 賞 [thưởng] 品 [phẩm]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 賞品 là しょうひん [shouhin]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 しょうひん:しやう-[0]【賞品】 競技などで成績のよかった人や懸賞に当たった人などに与えられる品物。 Similar words: 賞与賞金賞典賞