Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 賞( thưởng ) 与( dự )
Âm Hán Việt của 賞与 là "thưởng dự ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
賞 [thưởng] 与 [dữ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 賞与 là しょうよ [shouyo]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content 実用日本語表現辞典 賞与 読み方:しょうよ 賞与とは賞与とは、夏季や冬季、期末など一定の時期に支払われる、給与以外のお金のことである。ボーナスともいう。 夏季や冬季に支払われる賞与は通常賞与といい、基本給の1か月分、あるいは3か月分のようにあらかじめ決められていることが多い。ただし、会社の経営状態によっては大きく変動することもある。賞与の支払われる時期は、夏季は6月、冬季は12月であることが多い。 期末に支払われる賞与のことを決算賞与といい、決算後に業績に応じて支払われる。業績が悪ければ支払われる可能性は小さい。 #デジタル大辞泉 しょう‐よ〔シヤウ‐〕【賞与】 1役所や企業などで、夏季・年末などに職員・従業員に給与とは別に支給する金銭。ボーナス。 2功労に対して、ほうびとして金品を与えること。また、その金品。「賞与金」 人材マネジメント用語集
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
thưởng, tiền thưởng, thưởng lễ