Âm Hán Việt của 賞する là "thưởng suru".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 賞 [thưởng] す [su] る [ru]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 賞する là しょうする [shousuru]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 しょう・する:しやう-[3]【賞する】 (動サ変)[文]:サ変しやう・す ①ほめたたえる。「成績優秀につき、これを-・する」 ②めでる。「桜花を-・する」「美を-・する」 Similar words: 嘉賞称讃論賛称賛誉める
Từ điển Nhật - Anh
Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
khen ngợi, tán dương, khen thưởng, công nhận, ca ngợi