Âm Hán Việt của 資金 là "tư kim".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 資 [tư] 金 [kim]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 資金 là しきん [shikin]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 し‐きん【資金】 読み方:しきん 1事業の元手や経営のために使用される金銭。もとで。「営業—」「—難」 2特定の目的のために用意され使われる金銭。「住宅—」「育英—」 Similar words: 原資元金元本元手資本