Âm Hán Việt của 資産家 là "tư sản gia".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 資 [tư] 産 [sản] 家 [cô, gia]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 資産家 là しさんか [shisanka]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 しさん‐か【資産家】 読み方:しさんか 財産を多く所有する人。財産家。 Similar words: 金持ち富者リッチ分限者富豪