Clear Copy
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)資(tư) 産(sản)Âm Hán Việt của 資産 là "tư sản". *Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA [Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 資 [tư] 産 [sản]
Cách đọc tiếng Nhật của 資産 là しさん [shisan]
デジタル大辞泉し‐さん【資産】1個人または法人の所有する金銭・土地・建物などの総称。財産。2企業会計で、貸借対照表上の流動資産・固定資産・繰延資産をいう。会計用語辞典