Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 資( tư ) 源( nguyên )
Âm Hán Việt của 資源 là "tư nguyên ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
資 [tư ] 源 [nguyên ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 資源 là しげん [shigen]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 し‐げん【資源】 読み方:しげん 1自然から得る原材料で、産業のもととなる有用物。土地・水・埋蔵鉱物・森林・水産生物など。天然資源。「海洋—」「地下—」 2広く、産業上、利用しうる物資や人材。「人的—」「観光—」 #人口統計学辞書 資源 人口理論(105-1)の一部は、人口動向の社会経済的要因と帰結とに関わっている。過去において人口の理論的取り扱いは、おおむね総人口と資源 1、すなわち人口を扶養するために利用できる資力、あるいは財やサービスの創出を意味する生産 2との関係に集中していた。最近は、人口成長(701-1)およびその要因と経済成長(903-1)の相互関係に重点が移っており、とりわけ消費 3、貯蓄 4および投資 5に関係づけられている。Similar words :リソース
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
tài nguyên, nguồn tài nguyên, nguồn lực, vật liệu