Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 賄( hối ) う( u )
Âm Hán Việt của 賄う là "hối u ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
賄 [hối] う [u ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 賄う là まかなう [makanau]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content 三省堂大辞林第三版 まかな・う:まかなふ[3]【賄う】 (動:ワ五[:ハ四]) ①食事を調えて出す。「昼食を-・う」 ②費用・物資・人手などを供給して必要を満たす。また、限られた範囲内で処置する。「需要を-・う」「三千円の会費で-・う」 ③支度する。準備する。調える。「御硯など-・ひて、責め聞こゆれば、しぶしぶに書い給ふを/源氏:柏木」 ④とりはからう。とりしきる。「内を-・ふ者なきゆゑ/歌舞伎・四谷怪談」 [可能]まかなえる
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
[Ý nghĩa] trang trải đủ, cung cấp đầy đủ [Sử dụng/ví dụ] 2万円で今回の旅費が賄えるでしょう。 Có lẽ 2 vạn Yên là đủ trang trải chi phí du lịch lần này.[Cách nhớ] makanau = "mặc cả nào!" [Giải thích] Phải "mặc cả nào!" để được giảm giá thì mới có thể trang trải đủ chi phí chứ!