Âm Hán Việt của 貴族的 là "quí tộc đích".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 貴 [quý] 族 [tộc, thấu, tấu] 的 [để, đích]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 貴族的 là きぞくてき [kizokuteki]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 きぞく‐てき【貴族的】 読み方:きぞくてき [形動]言動・態度などが貴族らしいさま。また、気品のあるさま。「—な風貌(ふうぼう)」 Similar words: 押しも押されもせぬ