Âm Hán Việt của 貴族 là "quý tộc".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 貴 [quý] 族 [tộc, thấu, tấu]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 貴族 là きぞく [kizoku]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 き‐ぞく【貴族】 読み方:きぞく 1身分や家柄の尊い人。また、社会的な特権を世襲している上流階級に属する人。明治憲法では華族といったが、第二次大戦後消滅。 2特権を持つ者や優雅な生活をする者のたとえ。「労働—」「独身—」 Similar words: アリストクラシー華族ジェントリー