Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 貴( quí ) 人( nhân )
Âm Hán Việt của 貴人 là "quí nhân ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
貴 [quý ] 人 [nhân ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 貴人 là あてびと [atebito]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 あて‐びと【▽貴人】 読み方:あてびと 高貴な人。上品な人。貴族。「かかる筋(=男女関係)のもの憎みは—も(下人モ変ワリノ)なきものなり」〈源・東屋〉 #うま‐ひと【▽貴人】 読み方:うまひと 身分の高い人。家柄のよい人。きじん。「あさりする漁夫(あま)の子どもと人は言へど見るに知らえぬ—の子と」〈万・八 五三〉 #き‐じん【貴人】 読み方:きじん 身分・地位の高い人。きにん。 #き‐にん【貴人】 読み方:きにん 「きじん(貴人) 」に同じ。Similar words :公卿 公家 雲上人 貴族 アリストクラシー
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
quý nhân, người quý tộc, người cao quý