Âm Hán Việt của 責め苦 là "trách me khổ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 責 [trách, trái] め [me] 苦 [khổ]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 責め苦 là せめく [semeku]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 せめ‐く【責(め)苦】 読み方:せめく 精神的、肉体的に責めさいなまれる苦しみ。「地獄の—を負う」 Similar words: 悶苦しみ苦痛惨痛憂悶