Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 責( trách ) め( me )
Âm Hán Việt của 責め là "trách me ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
責 [trách , trái ] め [me ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 責め là せめ [seme]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 せめ【責め】 読み方:せめ 1精神的、肉体的に苦痛を与えてこらしめること。せめること。「—を食う」 2負わされた任務。責任。義務。「—を果たす」 3刀の鞘(さや)、扇子などの端からはめて留めるたがのような輪。 4邦楽や舞踊で、終曲近くの高声になったり、急調子になったりする部分。 5横笛で、強く吹いて高く鋭い音を出すこと。また、その音。Similar words :義務 役 お役 お役目 務め
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
trách móc, chỉ trích, lên án