Âm Hán Việt của 貫通 là "quán thông".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 貫 [quán] 通 [thông]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 貫通 là かんつう [kantsuu]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 かん‐つう〔クワン‐〕【貫通】 読み方:かんつう [名](スル) 1ある物の中を貫いて通ること。「トンネルが—する」「鉄道が町の中心部を—する」 2広く物事に通じていること。通暁。通達。 Similar words: 突通る打ち抜く貫き通す突き通す打抜く