Âm Hán Việt của 貫き通す là "quán ki thông su".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 貫 [quán] き [ki] 通 [thông] す [su]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 貫き通す là つらぬきとおす [tsuranukitoosu]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 つらぬき‐とお・す〔‐とほす〕【貫き通す】 読み方:つらぬきとおす [動サ五(四)] 1物の端から端まで、また反対側まで突き抜いて通す。「釘(くぎ)が板を—・す」 2最初の考えや態度を変えることなく最後まで持ち続ける。「信念を—・す」 Similar words: 突通る打ち抜く貫通突き通す打抜く