Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 貨( hóa ) 物( vật )
Âm Hán Việt của 貨物 là "hóa vật ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
貨 [hóa ] 物 [vật ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 貨物 là かもつ [kamotsu]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 か‐ぶつ〔クワ‐〕【貨物】 読み方:かぶつ 1品物。荷物。かもつ。 2貨幣や財産。 [補説]1の意味では、明治初期までは「かもつ」より「かぶつ」が一般的であった。 #か‐もつ〔クワ‐〕【貨物】 読み方:かもつ 1貨車・船舶・トラックなどで輸送する 物資。 2「貨物列車」の略。「—が通る」 3品物。荷物。かぶつ。「おみや母子への土産にとて、浜にて整へたる『形なき—』」〈逍遥・内地雑居 未来之夢〉Similar words :カーゴ 積み荷 重荷 積荷 荷物
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
hàng hóa, hàng vận chuyển, hàng hóa vận tải