Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 貧( bần ) し( shi ) い( i )
Âm Hán Việt của 貧しい là "bần shi i ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
貧 [bần ] し [shi ] い [i ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 貧しい là まずしい [mazushii]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 まずし・い〔まづしい〕【貧しい】 読み方:まずしい [形][文]まづ・し[シク] 1財産や金銭がとぼしく、生活が苦しい。貧乏である。「暮らしが—・い」「—・い家に生まれる」 2量・質ともに劣っている。粗末である。貧弱である。乏しい。「—・い食卓」「想像力の—・い人」「—・い経験」 3満たされていない。「心の—・い人」 [派生]まずしげ[形動]まずしさ[名]Similar words :しがない 貧困 貧乏
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
nghèo, nghèo khổ, túng thiếu