Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 負( phụ ) け( ke ) 犬( khuyển )
Âm Hán Việt của 負け犬 là "phụ ke khuyển ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
負 [phụ ] け [ke ] 犬 [khuyển ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 負け犬 là まけいぬ [makeinu]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 まけ‐いぬ【負け犬】 読み方:まけいぬ けんかに負け、しっぽを巻いて逃げる犬。敗残者のたとえにいう。「—の遠吠え」 [補説]書名別項。→負け犬 #まけいぬ【負け犬】 読み方:まけいぬ 荒正人の文芸評論集。昭和22年(1947)刊。Similar words :敗者
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
kẻ thất bại, chó thua cuộc, kẻ thua, người bại trận, kẻ yếu thế