Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 負( phụ ) け( ke )
Âm Hán Việt của 負け là "phụ ke ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
負 [phụ] け [ke ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 負け là まけ [make]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 まけ【負け】 1まけること。敗北。⇔勝ち。 2値段を安くすること。また、その代わりのもの。→お負け 3名詞に付いて、その事柄において他に圧倒される、それに値しない、などの意を表す。「気力負け」「根負け」「位(くらい)負け」「名前負け」
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
thua, bại trận, thất bại, bị đánh bại