Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 負( phụ ) う( u )
Âm Hán Việt của 負う là "phụ u ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
負 [phụ] う [u ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 負う là おう [ou]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content 三省堂大辞林第三版 お・う:おふ[0]【負う】 (動:ワ五[:ハ四]) ①(人や物を)自分の背や肩に載せて支える。せおう。「背に籠(かご)を-・う」 ②負担となるようなことを引き受ける。「責任を-・う」「義務を-・っている」「責めを-・う」 ③傷を受ける。「重傷を-・った」「心に痛手を-・う」 ④背後にもつ状態にある。背負う。「太陽を-・って歩く」「上野の森を背に-・うた、根岸の家の一間で/青年:鷗外」 ⑤(「…に負う」の形で)…のおかげをこうむる。「彼の成功は母親の教育に-・うところが大きい」 ⑥借りる。「前世に彼が物を-・ひて償はざりき/今昔:17」 ⑦名としてもつ。「名にし-・はばいざ事とはむ宮こ鳥わが思ふ人はありやなしやと/伊勢:9」 ⑧似つかわしい様子である。「文屋康秀は、ことばはたくみにて、そのさま身に-・はず/古今:仮名序」 [可能]おえる [慣用]始末に負えない・手に負えない [句項目]負うた子に教えられて浅瀬を渡る ・負うた子より抱いた子 ・負わず借らずに子三人 Similar words :借る 依拠 依る
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
chịu trách nhiệm, mang vác