Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 貝( bối ) 殻( xác )
Âm Hán Việt của 貝殻 là "bối xác ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
貝 [bối] 殻 [xác]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 貝殻 là かいがら [kaigara]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 かい‐がら〔かひ‐〕【貝殻】 貝の軟体を外側から包む石灰質などからなる硬い物質。 生物学用語辞典 カテゴリー ###デジタル大辞泉 かい‐がら〔かひ‐〕【貝殻】 貝の軟体を外側から包む石灰質などからなる硬い物質。 生物学用語辞典 カテゴリー #貝殻 英訳・(英)同義/類義語:shell 軟体動物門の貝類が体外に分泌した炭酸カルシウムで形成する外殻の総称。頭足類にも貝殻を作る腫が存在する。 「生物学用語辞典」の他の用語個体の器官や組織など: 視覚系 角膜 触手 貝殻 貯蔵組織 赤血球 足
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
vỏ sò, vỏ con sò (dạng Hán Việt), vỏ hến